555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [rich ride casino]
Rich là tính từ chỉ sự giàu có, có nhiều tài sản hoặc của cải. Từ này thường dùng để mô tả người hoặc vật sở hữu giá trị cao.
RICH ý nghĩa, định nghĩa, RICH là gì: 1. having a lot of money or valuable possessions: 2. containing a large amount of a valuable…. Tìm hiểu thêm.
24 thg 11, 2023 · Trên đây là những kiến thức liên quan đến tính từ rich, cấu trúc và cách sử dụng rich đi với giới từ gì thông dụng trong tiếng Anh.
Rich là gì: / ritʃ /, Tính từ (so sánh): giàu, giàu có, có nhiều tiền, có của cải, dồi dào, phong phú, có nhiều, Đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...),...
Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ rich trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ.
Tìm tất cả các bản dịch của rich trong Việt như giàu, giàu có, sự giàu có và nhiều bản dịch khác.
RICH ® - Revolve In Constant Hype 'Only in the darkness you can see the star.' All products are designed and produced by RICH in Hanoi, Vietnam. / SINCE 2013 / INFORMATION
Danh từ số nhiều ( the rich) những người giàu take from the rich and give to the poor lấy của người giàu đem cho người nghèo
Words contain 'rich' in its definition in Vietnamese - English dictionary: giàu sang bá hộ nhà giàu phì nhiêu phong phú giàu phú gia phú hào phú quí nhiều tiền more...
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'rich' trong tiếng Việt. rich là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Bài viết được đề xuất: